English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | đồng hồ
|
| English | Nounsclock |
| Example |
Tôi có một đồng hồ mới.
I have a new watch.
|
| Vietnamese | đồng hồ đeo tay
|
| English | Nounswatches |
| Example |
đeo đồng hồ đeo tay
put on a watch
|
| Vietnamese | thức ăn đóng hộp
|
| English | Nounscanning |
| Example |
Tôi không thích thức ăn đóng hộp.
I don’t like canned food.
|
| Vietnamese | đồng hồ đo
|
| English | Nounsmeter |
| Example |
Đồng hồ đo tốc độ bị hỏng.
The speed meter is broken.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.