Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đồng hồ" 1 hit

Vietnamese đồng hồ
button1
English Nounsclock
Example
Tôi có một đồng hồ mới.
I have a new watch.

Search Results for Synonyms "đồng hồ" 3hit

Vietnamese đồng hồ đeo tay
button1
English Nounswatches
Example
đeo đồng hồ đeo tay
put on a watch
Vietnamese thức ăn đóng hộp
button1
English Nounscanning
Example
Tôi không thích thức ăn đóng hộp.
I don’t like canned food.
Vietnamese đồng hồ đo
button1
English Nounsmeter
Example
Đồng hồ đo tốc độ bị hỏng.
The speed meter is broken.

Search Results for Phrases "đồng hồ" 8hit

mất cái đồng hồ đeo tay
my watch is gone
Thụy Sĩ là nước nổi tiếng về sản xuất đồng hồ
Switzerland is a country famous for producing watches.
Tôi có một đồng hồ mới.
I have a new watch.
đeo đồng hồ đeo tay
put on a watch
Tôi không thích thức ăn đóng hộp.
I don’t like canned food.
Đồng hồ đo tốc độ bị hỏng.
The speed meter is broken.
Anh ta mang đồng hồ đến tiệm cầm đồ.
He brought the watch to a pawnshop.
Thế hệ trẻ ngày nay năng động hơn.
Today’s generation is more dynamic.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z